Từ Hải Đông
Năm tại ngũ | 1925–1969 |
---|---|
Phục vụ | Trung Quốc |
Công việc khác | Politician, Writer |
Tham chiến | Northern Expedition, Autumn Harvest Uprising, Long March, Battle of Pingxingguan, Hundred Regiments Offensive |
Khen thưởng | Order of Independence and Freedom, Order of Liberation, Order of the Army |
Cấp bậc | Đại tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc |
Sinh | (1900-06-17)17 tháng 6, 1900 Dawu, Hubei |
Tên bản ngữ | 徐海東 |
Mất | 25 tháng 3, 1970(1970-03-25) (69 tuổi) Zhengzhou, Henan |
Thuộc | Giải phóng quân Nhân dân Trung Quốc |